Phân tích tên chuyên môn thường được sử dụng trong xử lý nước hóa học

Chào mừng bạn đến liên hệ với chúng tôi WhatsApp
02 Tháng Bảy 2024

Phân tích tên chuyên môn thường được sử dụng trong xử lý nước hóa học


Phân tích tên chuyên môn thường được sử dụng trong xử lý nước hóa học
16. Độ đục; còn được gọi là độ đục. Từ quan điểm kỹ thuật, độ đục là một thông số thay thế chất lượng nước được sử dụng để phản ánh hàm lượng chất lơ lửng trong nước. Các chất lơ lửng chính trong nước nói chung là đất. Đơn vị độ đục tiêu chuẩn là 1mg silica trong 1L nước cất, được biểu thị bằng 1PPm.

17. Tổng chất rắn hòa tan; TDS, còn được gọi là tổng lượng chất rắn hòa tan, được đo bằng miligam trên lít (mg / L), cho biết có bao nhiêu miligam chất rắn hòa tan được hòa tan trong 1 lít nước.

18. Resistance; According to Ohm's law, under constant water temperature, the resistance value R of water is inversely proportional to the vertical cross-sectional area F of the electrode and directly proportional to the distance L between the electrodes.

19. Conductivity; The degree of water's electrical conductivity is called conductivity S (or conductivity).

20. Độ dẫn điện; Độ dẫn điện của nước là đối ứng của điện trở của nước, và nó thường được sử dụng để chỉ độ tinh khiết của nước.

21. Resistivity: The resistivity of water refers to the resistance between the two opposite sides of a cube of water with a side length of 1CM at a certain temperature. Its unit is ohm*cm (Ω*CM), which is generally a parameter indicating the quality of high-purity water.

22. Nước mềm: đề cập đến nước trong đó độ cứng (chủ yếu là các ion canxi và magiê trong nước) được loại bỏ hoặc giảm đến một mức độ nhất định. Trong quá trình làm mềm, chỉ có độ cứng của nước bị giảm, trong khi tổng hàm lượng muối vẫn không thay đổi.

23. Desalted water: refers to water in which salts (mainly strong electrolytes dissolved in water) are removed or reduced to a certain extent. Its conductivity is generally 1.0-10.0μs/cm, resistivity (25℃) 0.1--1000000Ω.cm, and salt content is 1.5mg/L.

24. Pure water: refers to water in which strong electrolytes and weak electrolytes (such as SiO2, C02, etc.) are removed or reduced to a certain extent. Its conductivity is generally 1.0-0.1μs/cm, resistivity 1.0--1000000Ω.cm. Salt content <1mg/l.

25. Ultrapure water; refers to water in which the conductive medium is almost completely removed, and the non-dissociated gas, colloid and organic matter (including bacteria, etc.) are also removed to a very low level. Its conductivity is generally O.1-0.055μs/cm, resistivity (25℃)>10×1000000Ω.cm, and salt content <0.1mg/l. Ideal pure water (theoretically) has a conductivity of 0.05μs/cm and a resistivity (25℃) of 18.3×1000000μs/cm.

26. Nước khử oxy; Còn được gọi là nước khử oxy, loại bỏ oxy hòa tan khỏi nước và thường được sử dụng cho nước lò hơi.

27. Trao đổi ion: một phương pháp tách bằng cách sử dụng sự khác biệt về khả năng trao đổi ion giữa các nhóm trao đổi trong bộ trao đổi ion và các ion khác nhau trong dung dịch.

28. Nhựa cation: có nhóm axit. Trong dung dịch nước, các nhóm axit có thể ion hóa để tạo ra H +, có thể trao đổi ion với các cation trong nước.

29. Nhựa anion: chứa các nhóm kiềm. Chúng ion hóa trong dung dịch nước và trao đổi ion với các anion.

30. Nhựa trơ: không có nhóm hoạt động và không có tác dụng trao đổi ion. Mật độ tương đối thường được kiểm soát giữa nhựa anion và cation để tách nhựa anion và cation, tránh ô nhiễm chéo nhựa anion và cation trong quá trình tái sinh và làm cho quá trình tái sinh hoàn thiện hơn.

Đặt câu hỏi của bạn