Bám bẩn màng RO đề cập đến những thay đổi không thể đảo ngược xảy ra khi các hạt, chất keo hoặc đại phân tử trong vật liệu tương tác vật lý, hóa học hoặc cơ học với màng. Sự tương tác này dẫn đến hấp phụ hoặc lắng đọng trên bề mặt màng hoặc trong các lỗ chân lông của nó, gây hẹp hoặc tắc nghẽn lỗ chân lông, do đó làm giảm thông lượng thấm và làm suy giảm đặc tính tách.
Dựa trên loại chất bẩn, bám bẩn màng có thể được phân loại thành bốn loại:
Bám bẩn vô cơ: Gây ra bởi các muối vô cơ hòa tan ít dễ dàng hình thành cáu cặn, chẳng hạn như cacbonat và sunfat.
Bám bẩn hữu cơ: Chủ yếu là do các chất hữu cơ hòa tan như chất humic, polysaccharid và protein có trong nước cấp.
Bám bẩn keo: Liên quan đến sự tích tụ các hạt keo trên bề mặt màng.
Bám bẩn sinh học: Kết quả từ hoạt động tăng trưởng và trao đổi chất của vi sinh vật, dẫn đến sự hình thành màng sinh học trên màng.
Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng các đặc tính của bề mặt màng ảnh hưởng trực tiếp đến mức độ bám bẩn ở các khía cạnh sau:
Tính ưa nước của bề mặt màng: Hầu hết các chất gây ô nhiễm đều kỵ nước. Bề mặt màng ưa nước có thể liên kết với các phân tử nước, tạo thành lớp hydrat hóa "nước tự do" ức chế tiếp xúc trực tiếp và hấp phụ chất bẩn trên bề mặt màng.
Độ nhám bề mặt của màng: Kích thước của chất bẩn càng gần với độ nhám của bề mặt màng thì càng có nhiều khả năng xảy ra sự hấp phụ và lắng đọng trên bề mặt màng.
Điện tích của bề mặt màng: Chất bẩn tích điện có thể bị hút hoặc đẩy tĩnh điện với bề mặt màng. Khi điện tích của chất bẩn và bề mặt màng ngược nhau, lực hút tĩnh điện sẽ đẩy nhanh quá trình hấp phụ chất bẩn.
Kích thước lỗ chân lông của màng: Khi kích thước lỗ màng lớn hơn kích thước hạt của chất gây thôi, chất bẩn có thể trực tiếp xâm nhập vào các lỗ chân lông màng, dẫn đến tắc nghẽn lỗ chân lông.
Hiểu được những yếu tố này là rất quan trọng để phát triển các chiến lược giảm thiểu tắc nghẽn màng và nâng cao hiệu suất màng trong các ứng dụng khác nhau.